Có 1 kết quả:
光明正大 guāng míng zhèng dà ㄍㄨㄤ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄉㄚˋ
guāng míng zhèng dà ㄍㄨㄤ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄉㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a person) honorable
(2) not devious
(3) (of a behavior) fair and aboveboard
(4) without tricks
(5) openly
(6) (of a situation) out in the open
(2) not devious
(3) (of a behavior) fair and aboveboard
(4) without tricks
(5) openly
(6) (of a situation) out in the open
Bình luận 0